Có 3 kết quả:

台子 tái zi ㄊㄞˊ 檯子 tái zi ㄊㄞˊ 臺子 tái zi ㄊㄞˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) desk
(2) (pool etc) table

Từ điển Trung-Anh

(1) platform
(2) stand

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) desk
(2) (pool etc) table

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) platform
(2) stand

Bình luận 0